Tham khảo The_Emancipation_of_Mimi

  1. emancipation of mimi,00.html “The Emancipation of Mimi Review”. Entertainment Weekly. Ngày 11 tháng 4 năm 2005. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2013. 
  2. Cinquemani, Sal. “Mariah Carey: The Emancipation of Mimi”. Album Review. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2013. 
  3. Pareles, Jon. “Reaching for Stratosphere in a Diminished World”. Critic's Choice. Arthur Ochs Sulzberger, Jr. Truy cập ngày 17 tháng 12 năm 2013. 
  4. Gardner, Elysa. “Mariah Carey, The Emancipation of Mimi”. USA Today. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2014. 
  5. Trust, Gary (ngày 7 tháng 1 năm 2006). “Ask Billboard: Madonna vs. Whitney... vs. Mariah”. Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2011. 
  6. 1 2 Thompson, Ben (ngày 19 tháng 4 năm 2008). “Pop CDs of the week: Mariah Carey, Pete Molinari and more...”. The Daily Telegraph. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2011. 
  7. Trust, Gary (ngày 25 tháng 6 năm 2010). “Ask Billboard: Katy Perry, Christina Aguilera, Lady Gaga”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011. 
  8. “Best of the 2000s: Hot 100 Songs”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2010. 
  9. 1 2 Erlewine, Stephen Thomas (ngày 12 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi: UK Bonus Track”. Allmusic. Rovi Corporation. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011. 
  10. 1 2 Erlewine, Stephen Thomas (ngày 12 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi: Japan Bonus Track”. Allmusic. Rovi Corporation. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011. 
  11. Erlewine, Stephen Thomas (ngày 12 tháng 4 năm 2005). “The Emancipation of Mimi: Bonus Tracks/DVD”. AllMusic. Rovi Corporation. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011. 
  12. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi”. ARIA Charts. Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011. 
  13. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Đức). Austrian Albums Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. 1 2 “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Đức). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. 1 2 3 “Mariah Carey – Billboard Singles”. AllMusic. Rovi Corporation. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011. 
  16. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Đức). Tracklisten. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Hà Lan). MegaCharts. Hung Medien. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Pháp). French Albums Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. “Chartverfolgung / Carey, Mariah / Longplay” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  20. “Hits of the World”. Billboard (Nielsen Business Media) 117 (19): 62. Ngày 7 tháng 5 năm 2005. ISSN 0006-2510
  21. “Search The Charts”. Irish Albums Chart. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 13 tháng 5 năm 2011. 
  22. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Ý). Italian Albums Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. “Profile of Mariah Carey” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  24. “July 2005 List of Certified and Gold Work”. Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2011. 
  25. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi”. New Zealand Albums Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  26. “Polish Albums Chart”. Polish Music Charts. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  27. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi”. Portuguese Albums Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  28. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Spanish Albums Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  29. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. “Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Đức). Swiss Music Charts. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. “Top 40 Official UK Albums Archive”. UK Albums Chart. The Official Charts Company. Ngày 16 tháng 4 năm 2005. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2011. 
  32. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Albums 2005”. ARIA Charts. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  33. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Urban Albums 2005”. ARIA Charts. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014. 
  34. “Annual Report 2005” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  35. “Overview – 2005 Albums” (bằng tiếng Hà Lan). MegaCharts. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  36. “Classement Albums – Année 2005” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “Year-End Album Rank” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 2 năm 2006. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. “Swiss Year-End Charts – 2005” (bằng tiếng Đức). Swiss Music Charts. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  39. “The Official UK Albums Chart of 2005” (PDF). UK Albums Chart. The Official Charts Company. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  40. “2005 Year End Charts”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  41. “R&B/Hip-Hop Albums - Year-End 2005”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014. 
  42. “Top 50 Global Best Selling Albums for 2005” (PDF). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2011. 
  43. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Albums 2006”. ARIA Charts. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014. 
  44. “2006 Year End Charts”. Billboard. tr. 1. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014. 
  45. “R&B/Hip-Hop Albums - Year-End 2006”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2014. 
  46. “Best of 2000s – Billboard 200 Albums”. Billboard. Nielsen Business Media. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2011. 
  47. “ARIA Charts – Accreditations – 2005 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập 2011. 
  48. “Brasil album certifications – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos. Truy cập 2011. 
  49. “Canada album certifications – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi”. Music Canada. Truy cập 2011. 
  50. “France album certifications – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập 2011. 
  51. “Les Albums Certifications – Or” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “Platinum Awards” (bằng tiếng Nhật). International Federation of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “Japan album certifications – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Truy cập 2011.  Chọn 2005年7月 trong menu thả xuống
  54. “Oricon Chart” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2012.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. “New Zealand album certifications – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi”. Recorded Music NZ. Truy cập 2011. 
  56. “Britain album certifications – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập 2011.  Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập The Emancipation of Mimi vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  57. “Kooks Top Albums Chart”. Music Week. Ngày 6 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2011. 
  58. “American album certifications – Mariah Carey – The Emancipation of Mimi” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập 2011.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  59. Paul Grein (ngày 16 tháng 10 năm 2013). “Miley Cyrus Twerks Her Way to... 9th Place?”. Chart Watch (Yahoo!). 
  60. “IFPI Platinum Europe Awards – 2005”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế. Truy cập 2011. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: The_Emancipation_of_Mimi http://austriancharts.at/showitem.asp?interpret=Ma... http://www.aria.com.au/pages/UrbanAlbums2006.htm http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/en/showitem.asp?interpret=M... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2005&cat... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/yearendchart... http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://hitparade.ch/showitem.asp?interpret=Mariah+...